Phiên âm : dàn bā gū.
Hán Việt : đạm ba cô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種菸草。為西班牙語tabaco的音譯。原產於南美洲, 葉子含有尼古丁, 可製成各類煙品。也譯作「淡巴菇」。