Phiên âm : dàn mǒ.
Hán Việt : đạm mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 濃妝, 濃豔, .
淡施脂粉、化淡妝。元.耶律楚材〈蠟梅〉詩二首之一:「反笑素英渾淡抹, 卻嫌紅豔太濃妝。」