VN520


              

浮天

Phiên âm : fú tiān.

Hán Việt : phù thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

海水將天幕浮漂在上。比喻聲勢盛大。唐.錢起〈送僧歸日本〉詩:「浮天滄海遠, 去世法舟輕。」


Xem tất cả...