Phiên âm : huó bèng luàn tiào.
Hán Việt : hoạt băng loạn khiêu.
Thuần Việt : vui vẻ; vui sướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui vẻ; vui sướng欢蹦乱跳