Phiên âm : tiáo zhì.
Hán Việt : điều trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 調理, 調養, 治療, 醫治, .
Trái nghĩa : , .
醫療、醫治。《福惠全書.卷一三.刑名部.監禁》:「凡監犯有病, 獄卒即遞病呈。如係重犯, 撥醫調治。」