Phiên âm : jié shēn zì hào.
Hán Việt : khiết thân tự hảo.
Thuần Việt : giữ mình trong sạch.
Đồng nghĩa : 潔身自愛, 明哲保身, 一塵不染, .
Trái nghĩa : 同流合汙, .
giữ mình trong sạch. 指保持自身純潔, 不同流合污;也指怕招惹是非, 只顧自己好, 不關心公眾事情.