VN520


              

潔身自好

Phiên âm : jié shēn zì hào.

Hán Việt : khiết thân tự hảo.

Thuần Việt : giữ mình trong sạch.

Đồng nghĩa : 潔身自愛, 明哲保身, 一塵不染, .

Trái nghĩa : 同流合汙, .

giữ mình trong sạch. 指保持自身純潔, 不同流合污;也指怕招惹是非, 只顧自己好, 不關心公眾事情.


Xem tất cả...