Phiên âm : xīn qì.
Hán Việt : hân xí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欣慕企盼。唐.呂溫〈代李侍郎與徐州張尚書書〉:「拳拳寸誠, 夙夜欣企。」