Phiên âm : héng zuò biāo.
Hán Việt : hoành tọa tiêu.
Thuần Việt : tọa độ ngang; tọa độ hoành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tọa độ ngang; tọa độ hoành平面笛卡儿坐标系中一个点的水平坐标,其数值由平行于x轴的线段来量度