Phiên âm : héng zhí.
Hán Việt : hoành trực.
Thuần Việt : dù sao; dù sao cũng; dù sao đi nữa; dù thế nào đi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dù sao; dù sao cũng; dù sao đi nữa; dù thế nào đi nữa副词,反正;横竖