Phiên âm : jiǎn pǔ.
Hán Việt : kiệm phác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 樸實, 樸素, 節儉, 節約, 儉省, .
Trái nghĩa : 奢華, 奢侈, 揮霍, 浪費, .
服裝儉樸.