VN520


              

根絆

Phiên âm : gēn bàn.

Hán Việt : căn bán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.後代, 尤指兒子。《金瓶梅》第六二回:「他身上不方便, 早晚替你生下個根絆兒, 庶不散了你的家事。」2.牽掛。《初刻拍案驚奇》卷二二:「此處既無根絆, 明日換過大船, 就做好日, 開了罷。」


Xem tất cả...