VN520


              

残疾

Phiên âm : cán jí.

Hán Việt : tàn tật.

Thuần Việt : tàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tật
肢体器官或其功能方面的缺陷
cánjíértóng.
trẻ em tàn tật
他的左腿没有治好,落下残疾.
tā de zuǒtǔi méiyǒu zhì hǎo,luòxià cánjí.
chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật


Xem tất cả...