Phiên âm : cán jí.
Hán Việt : tàn tật.
Thuần Việt : tàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tật.
tàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tật
肢体器官或其功能方面的缺陷
cánjíértóng.
trẻ em tàn tật
他的左腿没有治好,落下残疾.
tā de zuǒtǔi méiyǒu zhì hǎo,luòxià cánjí.
chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật