Phiên âm : cán quē.
Hán Việt : tàn khuyết.
Thuần Việt : không đủ; không hoàn chỉnh; không trọn; thiếu; khi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không đủ; không hoàn chỉnh; không trọn; thiếu; khiếm khuyết; khuyết缺少一部分;不完整cánquēbùquán.không hoàn chỉnh; không đủ bộ