Phiên âm : cán zhā.
Hán Việt : tàn tra.
Thuần Việt : cặn; bã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cặn; bã在过滤时沉淀在过滤介质上的固体风化后除几乎不溶的成分外全部被移走后遗留下来的岩屑rác现在常指动物或蔬菜在装运烹制和供食过程中的废物