Phiên âm : bié zì.
Hán Việt : biệt tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 白字, 表字, .
Trái nghĩa : 正字, .
♦Chỉ chữ viết sai (vì hình âm tương tự với chính tự 正字). § Cũng gọi là bạch tự 白字.♦Tên khác với tên chính gốc (bổn danh 本名). § Cũng như biệt hiệu 別號, biệt danh 別名.