Phiên âm : dǎi shēng huó.
Hán Việt : đãi sanh hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壞事情。《五代史平話.梁史.卷上》:「而今盤纏闕乏, 無因得回鄉故, 撞著朱家三個弟弟, 邀小人今夜做些歹生活。」