VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歹毒
Phiên âm :
dǎi dú.
Hán Việt :
đãi độc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
善良
, .
心腸歹毒
歹毒 (dǎi dú) : đãi độc
歹竹出好筍 (dǎi zhú chū hǎo sǔn) : đãi trúc xuất hảo duẩn
歹做出 (dǎi zuò chū) : đãi tố xuất
歹意 (dǎi yì) : ác ý
歹不中 (dǎi bù zhòng) : đãi bất trung
歹事頭 (dǎi shì tóu) : đãi sự đầu
歹生活 (dǎi shēng huó) : đãi sanh hoạt
歹路 (dǎi lù) : đãi lộ
歹徒橫行 (dǎi tú héng xíng) : đãi đồ hoành hành
歹路不可行 (dǎi lù bù kě xíng) : đãi lộ bất khả hành
歹徒 (dǎi tú) : tên vô lại; du côn; tên côn đồ; lưu manh
歹人 (dǎi rén) : người xấu; kẻ gian; cường đạo
歹鬥毛 (dǎi dòu máo) : đãi đấu mao
歹話 (dǎi huà) : đãi thoại
歹心 (dǎi xīn) : tâm địa hiểm độc
歹鬥 (dǎi dòu) : đãi đấu
Xem tất cả...