Phiên âm : dǎi zuò chū.
Hán Việt : đãi tố xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壞行為。元.高文秀《遇上皇》第二折:「好模樣歹做出, 不睹事要休書。」也作「歹做作」。