VN520


              

比值

Phiên âm : bǐ zhí.

Hán Việt : bỉ trị.

Thuần Việt : tỉ số; tỉ suất; tỉ lệ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tỉ số; tỉ suất; tỉ lệ (giá trị nhận được khi so sánh hai số, ví dụ như: 8:4 tỉ suất bằng 2.) Còn gọi là 比率
两数相比所得的值,如8:4的比值为2也叫比率


Xem tất cả...