Phiên âm : bǐ lì.
Hán Việt : tỉ lệ.
Thuần Việt : tỉ lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比例 : 比率 Khác biệt: 比例 : tỉ lệ giữa hai thứ cần so sánh. 比率 : tỉ lệ % của thứ cần so sánh trong tổng số. Vidu : nhóm có 100 người, 80 nam 20 nữ. => 男女比例: 80/20 (tỉ lệ Nam Nữ) => 男生比率: 80/100 = 80% ( tỉ lệ Nam )