VN520


              

母线

Phiên âm : mǔ xiàn.

Hán Việt : mẫu tuyến.

Thuần Việt : dây cáp điện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây cáp điện
电站或变电站输送电能用的总导线通过它,把发电机变压器或整流器输出的电能输送给各个用户或其他变电所
数学上指依一定条件运动而产生面的直线


Xem tất cả...