VN520


              

母老子幼

Phiên âm : mǔ lǎo zǐ yòu.

Hán Việt : mẫu lão tử ấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

母親已年老, 而兒子的年紀尚小。形容母親撫育的辛苦。南朝宋.顏延之〈陶徵士誄〉:「少而貧病, 居無僕妾, 并井臼弗任, 藜菽不給, 母老子幼, 就養勒匱。」


Xem tất cả...