Phiên âm : mǔ xiàn.
Hán Việt : mẫu tuyến.
Thuần Việt : dây cáp điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dây cáp điện. 電站或變電站輸送電能用的總導線. 通過它, 把發電機、變壓器或整流器輸出的電能輸送給各個用戶或其他變電所.