Phiên âm : mǔ xì zhì dù.
Hán Việt : mẫu hệ chế độ.
Thuần Việt : chế độ mẫu hệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế độ mẫu hệ原始社会中,婚姻为招婿制,所生子女属母方,称为"母系制度"