VN520


              

母艦

Phiên âm : mǔ jiàn.

Hán Việt : mẫu hạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

負責後勤支援與修理工作的軍艦。如:「驅逐艦母艦」、「直昇機母艦」。


Xem tất cả...