Phiên âm : mǔ jiàn.
Hán Việt : mẫu hạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
負責後勤支援與修理工作的軍艦。如:「驅逐艦母艦」、「直昇機母艦」。