Phiên âm : mǔ chù.
Hán Việt : mẫu súc.
Thuần Việt : con cái; súc vật cái .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con cái; súc vật cái (súc vật). 雌性牲畜. 畜牧業上通常指能生小牲畜的雌性牲畜.