Phiên âm : wàng rì.
Hán Việt : vọng nhật.
Thuần Việt : ngày rằm; ngày trăng tròn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 朔日, .
ngày rằm; ngày trăng tròn. 天文學上指月亮圓的那一天, 即農歷每月十五日, 有時是十六日或十七日. 通常指農歷每月十五日.