Phiên âm : jī yào mì shū.
Hán Việt : cơ yếu bí thư.
Thuần Việt : thư ký riêng; thư ký chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư ký riêng; thư ký chính掌管和处理机要文件的秘书