Phiên âm : gèng shàng céng lóu.
Hán Việt : canh thượng tằng lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
達到更高的境界。例只有不斷奮進, 才能在事業上更上層樓。達到更高的境界。如:「只有不斷奮進, 才能更上層樓。」