Phiên âm : shì gù.
Hán Việt : thị cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
所以、因此。為承上啟下之詞。《禮記.禮運》:「是故謀閉而不興, 盜竊亂賊而不作。」《文選.左思.蜀都賦》:「是故遊談者以為譽, 造作者以為程也。」