VN520


              

春回大地

Phiên âm : chūn huí dà dì.

Hán Việt : xuân hồi đại địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嚴冬過去, 春天再度降臨大地。比喻情勢好轉, 或事情圓滿成功。如:「公司財務度過難關, 董事長的臉上再次綻放笑容, 宛如春回大地。」


Xem tất cả...