Phiên âm : chūn mèng.
Hán Việt : xuân mộng.
Thuần Việt : mộng xuân; ảo mộng; ảo ảnh thoáng qua; giấc mơ khô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mộng xuân; ảo mộng; ảo ảnh thoáng qua; giấc mơ không thể thành hiện thực (ví với cảnh đẹp tan biến trong phút chốc). 比喻轉瞬即逝的好景;不能實現的愿望.