VN520


              

春節

Phiên âm : chūn jié.

Hán Việt : xuân tiết .

Thuần Việt : tết âm lịch; tết xuân; tết ta.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tết âm lịch; tết xuân; tết ta. 農歷正月初一, 是中國傳統的節日, 也兼指正月初一以后的幾天.


Xem tất cả...