Phiên âm : chūn lín.
Hán Việt : xuân lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
春天的園林。《文選.劉琨.答盧諶詩》:「茂彼春林, 瘁此秋棘。」《文選.陸機.悲哉行》:「游客芳春林, 春芳傷客心。」