VN520


              

春林

Phiên âm : chūn lín.

Hán Việt : xuân lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春天的園林。《文選.劉琨.答盧諶詩》:「茂彼春林, 瘁此秋棘。」《文選.陸機.悲哉行》:「游客芳春林, 春芳傷客心。」


Xem tất cả...