Phiên âm : chūn juǎn pí.
Hán Việt : xuân quyển bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
麵粉調稀後, 用手撈起, 塗抹於燒燙的平底鍋或鐵板上形成圓形薄片, 待其乾熟, 揭起即成。