VN520


              

春生秋殺

Phiên âm : chūn shēng qiū shā.

Hán Việt : xuân sanh thu sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春天萬物初生成長, 秋天則衰敗凋落。唐.白居易〈為宰相賀殺賊表〉:「君臨八表, 子育群生, 合天覆地載之德, 順春生秋殺之令。」


Xem tất cả...