Phiên âm : chūn shēng qiū shā.
Hán Việt : xuân sanh thu sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
春天萬物初生成長, 秋天則衰敗凋落。唐.白居易〈為宰相賀殺賊表〉:「君臨八表, 子育群生, 合天覆地載之德, 順春生秋殺之令。」