VN520


              

春忙

Phiên âm : chūn máng.

Hán Việt : xuân mang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春日農耕的時候。宋.黃庭堅〈同孫不愚過昆陽〉詩:「田園恰恰值春忙, 驅馬悠悠昆水陽。」


Xem tất cả...