VN520


              

春温

Phiên âm : chūn wēn.

Hán Việt : xuân ôn.

Thuần Việt : bệnh nhiệt vào mùa xuân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh nhiệt vào mùa xuân
伏气温病的一种指冬受寒邪,伏而至春季所发的急性热病(《温热经纬·叶香岩三时伏气外感篇》)
新感温病的一种指春季感受风热而发的急性热病《增补评注温病条辨》卷一:"冬春感风热之邪而病者,...病于春者,亦曰春温"


Xem tất cả...