VN520


              

春暖花开

Phiên âm : chūn nuǎn huā kāi.

Hán Việt : xuân noãn hoa khai.

Thuần Việt : xuân về hoa nở; ngày xuân ấm áp; thời cơ đã đến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuân về hoa nở; ngày xuân ấm áp; thời cơ đã đến
原义是说春景美丽,现在常用来比喻有利于工作或学习的大好形势


Xem tất cả...