Phiên âm : chūn míng.
Hán Việt : xuân minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐時長安城東面三門之一。後亦以代稱京城。《新唐書.卷二二五.逆臣傳下.黃巢傳》:「陷京師, 入自春明門, 升太極殿。」清.梁章鉅《歸田瑣記.卷八.北東園日記詩》:「三年皮骨走崢嶸, 夢到春明身已輕。」