Phiên âm : chūn cháo.
Hán Việt : xuân triều .
Thuần Việt : thuỷ triều mùa xuân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuỷ triều mùa xuân. 春季的潮汐, 形容其勢之猛.