VN520


              

春方

Phiên âm : chūn fāng.

Hán Việt : xuân phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.東方。《文選.顏延之.車駕幸京口三月三日侍游曲阿後湖詩》:「春方動辰駕, 望幸傾五州。」唐.李善.注:「禮記曰:東方曰春。」2.催進性慾的藥。《二刻拍案驚奇》卷三五:「有個方外僧人性月, 善能養龜, 廣有春方, 也與他搭上了。」也作「春藥」。


Xem tất cả...