Phiên âm : chūn jì.
Hán Việt : xuân tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
春日祭祀宗廟。《禮記.祭統》:「凡祭有四時, 春祭曰礿, 夏祭曰禘, 秋祭曰嘗, 冬季曰烝。」