VN520


              

春祭

Phiên âm : chūn jì.

Hán Việt : xuân tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春日祭祀宗廟。《禮記.祭統》:「凡祭有四時, 春祭曰礿, 夏祭曰禘, 秋祭曰嘗, 冬季曰烝。」


Xem tất cả...