Phiên âm : chūn tiáor.
Hán Việt : xuân điều nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種對聯。我國民間常於春日用紅色紙書寫一些吉祥辭語, 張貼在門楹間。如「開門大吉」、「出行大利」等。