VN520


              

旱祭

Phiên âm : hàn jì.

Hán Việt : hạn tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代求雨的祭典。《公羊傳.桓公五年》:「大雩者何?旱祭也。」


Xem tất cả...