Phiên âm : duàn huǒ.
Hán Việt : đoạn hỏa.
Thuần Việt : không đốt lửa; không nấu nướng; ngưng nấu nướng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không đốt lửa; không nấu nướng; ngưng nấu nướng (tiết Hàn thực, ba ngày không đốt lửa nấu nướng)旧时指自寒食节起,三天不生火做饭