Phiên âm : duàn kāi.
Hán Việt : đoạn khai.
Thuần Việt : ngăn ra; tách ra,đứt ra; hỏng hóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngăn ra; tách ra,đứt ra; hỏng hóc隔开分开