Phiên âm : duàn rán.
Hán Việt : đoạn nhiên.
Thuần Việt : kiên quyết; quả đoán; quả quyết.
kiên quyết; quả đoán; quả quyết
坚决;果断
duànránjùjué
kiên quyết từ chối
采取断然措施
cǎiqǔ duànráncuòshī
dùng biện pháp kiên quyết
tuyệt đối; quyết (dùng với ý phủ định)
断乎
断然不可
duànrán bùkě
tuyệt đối không nên.