Phiên âm : bì yì.
Hán Việt : tệ ấp .
Thuần Việt : tệ ấp; nước tôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tệ ấp; nước tôi (khiêm xưng nước mình). 對本國的謙稱.