VN520


              

數字唱片

Phiên âm : shù zì chàng piàn.

Hán Việt : sổ tự xướng phiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指雷射唱片。也稱為「激光唱片」。


Xem tất cả...